Có 2 kết quả:
收報員 shōu bào yuán ㄕㄡ ㄅㄠˋ ㄩㄢˊ • 收报员 shōu bào yuán ㄕㄡ ㄅㄠˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
telegraph operator
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
telegraph operator
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0